THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO 420HP A7
THÔNG SỐ CHÍNH | CHI TIẾT THÔNG SỐ |
Động cơ | Động cơ Điêzen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp • Ký hiệu động cơ: D12.42. Tiêu chuẩn khí xả: EURO V • 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. • Công suất cực đại: 420 HP (309 KW)tại 2.200 V/ph • Mô men xoắn cực đại: 1.350 Nm tại (1.100 – 1.600) V/ph. • Dung tích động cơ:11,596 lít. |
Hộp số | HW12: 12 số tiến , 2 số lùi. |
Ly Hợp | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ Thống Lái | ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8 |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Lốp xe | Cỡ lốp: 12.00R20 (lốp tám giác 20 bố thép) |
Khung xe | Khung thang song song dạng nghiêng Tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường Các khớp ghép nối được tán rivê |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở: 3225+1350mm Vệt bánh xe (trước/sau): 2041 mm / 1860 mm Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 (3650) mm |
Trọng lượng xe | Tự trọng: 10.500 kg Khối lượng kéo theo cho phép: 38.000 kg |
Cabin | Cabin A7 sang trọng, có điều hòa không khí, ghế hơi Khóa điều khiển từ xa,hệ thống Cabin nâng điện. Cabin A7 – G: nóc cao, 2 giường nằm |
Cầu xe | Cầu trước : HF 9 Cầu sau : HC16(cầu Visai) TST 4.41 |
Hệ thống điện | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw Máy phát điện 28V, 1540W Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Thông số khác | Tốc độ lớn nhất: 90 km/h Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% Khoảng sáng gầm xe: 263mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m Đường kính mâm: Φ50 / Φ90 Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km) Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Hình ảnh XE ĐẦU KÉO HOWO A7 ĐỘNG CƠ 420HP 2020