XE TẢI THÙNG 4 CHÂN HOWO A7 – 2020
THÔNG SỐ XE TẢI THÙNG 4 CHÂN HOWO A7
TÊN GỌI SP | XE TẢI THÙNG HOWO 4 CHÂN CABIN A7 |
CABIN | Cabin A7 nóc thấp, nóc cao. Có thể lật nghiêng 700 về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa 2 chiều , đài USB,MP3 stario, tay lái được điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi….Màu săc tự chọn(xanh/ vàng/ trắng/ đỏ ) |
CÔNG THỨC BÁNH XE | 8×4 (4 chân) |
CỠ LỐP | 12.00R20 (Bố thép) – gồm 1 lốp dự phòng theo xe. Lốp Brigdstone |
TRỌNG LƯỢNG | Tự trọng 14400 kg Tải trọng hàng hóa cho phép tham gia giao thông 16.900 Kg Tổng tải trọng hàng hóa 30000 Kg |
KÍCH THƯỚC XE | Kích thước bao 12220 x 2500 x 3925 mm Chiều dài cơ sở 1950+5100+1400 mm Kích thước thùng hàng 9420x2350x2380 mm |
ĐỘNG CƠ | Hiệu CNHTC ( Liên danh Styer – Áo ) Model: D3450. Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO V. Dung tích xi lanh: 9726 m3. Công suất động cơ max 340 HP/2200 v/ph Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph |
HỘP SỐ | HW10 : 10T số tiến , 2 số lùi |
CẦU | Cầu trước 9 tấn, cầu sau 13 tấn với tỷ số truyền 4.11 |
LY HỢP | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw Máy phát điện 28V, 1540W Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
HỆ THỐNG LÁI | ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8 |
KHUNG XE | Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 8 x 6 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
THÔNG SỐ KHÁC | Tốc độ lớn nhất: 102 km/h Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% Khoảng sáng gầm xe: 263mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km) |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ XE TẢI THÙNG HOWO 4 CHÂN A7 – 2020