XE TẢI THÙNG HOWO 2 CHÂN 4×2, ĐỘNG CƠ 190HP

XE TẢI THÙNG HOWO 2 CHÂN 4×2, ĐỘNG CƠ 190HP

Giá từ : 9 VNĐ
Điện thoại tư vấn0946 387 666
ModelGiá niêm yết

XE TẢI THÙNG HOWO, CÔNG THỨC BÁNH XE 4×2, ĐỘNG CƠ 190HP có thùng khung mui phủ, chuyên chở hàng nhẹ, phù hợp với một mặt hàng như chở xe máy, chở giấy, quần áo.. và một số mặt hàng khác tại Việt Nam.

Hình ảnh xe tải thùng Howo 2 chân, công thức bánh xe 4×2 động cơ 190HP

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE TẢI THÙNG HOWO 2 CHÂN, 190HP

MODELZZ5164G5616C1
Cabin-MAN ĐỨCCó 1 giường nằm, ghế kiểu mới, tay lái điều chỉnh lên xuống trước sau, điều hòa 2 chiều kiểu Châu Âu,có Radio, ổ cắm USB nghe nhạc, có hệ thống chống ồn,có cách nhiệt, buồng lái được trang thiệt bị 4 điểm nổi, giảm sóc, giảm lắc, dây an toàn kết cấu 2 khóa, có bộ che nắng ngoài, màn hình điều khiển hệ thống điện khí đạt tiêu chuẩn CAN Quốc tế, đồng hồ kỹ thuật số khởi động đồng bộ, Carbin cách âm, phòng Carbin trang nhã.

(Màu sơn có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng phù hợp quy định NSX).

Công thức bánh xe 4×2 (một cầu chủ động) – Một dí, một cầu
Động cơĐộng cơ Diesel 4 kỳ 6 Xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước có Turbo tăng áp, Công suất tối đa: 190PS, tiêu chuẩn EuroIII
Máy tăng ápSIWEICI hoặc HUOERSAI có van phụ bên (65% ngườichâu Âu hay sử dụng)
Hệ thống phanhPhanh chính: Dạng khí nén; Phanh phụ; Phanh khẩn cấp: Sử dụng hệ thống phanh hơi hai mạch kép, phanh lốc kê khí nén; Phanh động cơ: Bằng khí xả động cơ EVB.
Hệ thống lọc khíĐường nhập khí kiểu hai ống gió xoắn + máy lọc tinh (Bản quyền Sinotruk.)
Ly hợpHệ thống côn dẫn động thủy lực và trợ lực hơi, lõi lò xo đĩa đơn và bàn ép
Hộp sốDC905TC, 07 số tiến và 01 số lùi kèm bánh răng đồng tốc.
Khung ChassisKhung giá xe kép gồm hai lớp 7+5 bằng thép hợp kim Mn16 gia cường lực lồng từ đầu đến cuối xe
Hệ thống láiD39 có trợ lực bằng thủy lực.
Quy cách lốp xeQuy cách Lốp 10.00R-20 (6 quả + 01 lốp dự phòng )
Hệ thống điệnMáy khởi động: 24V-7,5KW; Máy phát điện: 28V, 1540W; Ắc quy: 2x12V, 165AH
Thông số kích thước Tổng chiều dài 7850

Tổng chiều rộng 2300

Tổng chiều cao 2800

Thông số khácTốc độ di chuyển tối đa (km/h) 95Khả năng leo dốc tối đa 42%

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 15 lít /100km

Khoảng sang gầm xe: 350mm

CÁC PHIÊN BẢN